น้ำ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảน้ำ
n ˆ å
Âm vị
น้าม
n ˆ ā m
[bound form]
น้าม-
n ˆ ā m –
[bound form]
นั้ม-
n ạ ˆ m –
Chuyển tựPaiboonnáamnáam-nám-
Viện Hoàng gianamnam-nam-
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/naːm˦˥/(V)/naːm˦˥.//nam˦˥./
Âm thanh

Danh từ[sửa]

น้ำ

  1. nước, thủy.
    ดื่มน้ำเย็นไหม — Uống nước xuôi lạnh không?.

Từ ghép[sửa]

น้ำหนัก น้ำมัน น้ำใจ