Bước tới nội dung

ประชากร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pra˨˩.t͡ɕʰaː˧.kɔːn˧/

Danh từ

[sửa]

ประชากร

  1. Dân cư.