Bước tới nội dung

ประสานงาน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pra˨˩.saːn˩˩˦.ŋaːn˧/

Động từ

[sửa]

ประสานงาน

  1. Phối hợp.