Bước tới nội dung

ปิด

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Động từ

[sửa]
  1. tất
    'ปิดไฟ — tắt đèn
  1. đóng
    ปิดประตู — đóng cửa

Trái nghĩa

[sửa]
  1. เปิด