Bước tới nội dung

พจนานุกรม

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
  • Chữ Latinh: pótjànaanú grom
  • IPA: /pʰótcàʔnāːnúʔkrōm/

Danh từ

[sửa]

พจนานุกรม

  1. Từ điển.
    ที่ตลาดขายพจนานุกรมภาษาจีน — Ở chợ có bán từ điển tiếng Tàu.