Bước tới nội dung

พลังงานศักย์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảพลังงานศักย์
b l ạ ŋ ŋ ā n ɕ ạ k y ʻ
Âm vị
พะ-ลัง-งาน-สัก
b a – l ạ ŋ – ŋ ā n – s ạ k
Chuyển tựPaiboonpá-lang-ngaan-sàk
Viện Hoàng giapha-lang-ngan-sak
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pʰa˦˥.laŋ˧.ŋaːn˧.sak̚˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

พลังงานศักย์

  1. Thế năng.