Bước tới nội dung

มหาสมุทร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảมหาสมุทร
m h ā s m u d r
Âm vị
มะ-หา-สะ-หฺมุด
m a – h ā – s a – h ̥ m u ɗ
Chuyển tựPaiboonmá-hǎa-sà-mùt
Viện Hoàng giama-ha-sa-mut
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ma˦˥.haː˩˩˦.sa˨˩.mut̚˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

มหาสมุทร

  1. Đại dương.