Bước tới nội dung

มะเขือเทศ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảมะเขือเทศ
m a e kʰ ụ̄ ɒ e d ɕ
Âm vị
มะ-เขือ-เทด
m a – e kʰ ụ̄ ɒ – e d ɗ
Chuyển tựPaiboonmá-kʉ̌ʉa-têet
Viện Hoàng giama-khuea-thet
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ma˦˥.kʰɯa̯˩˩˦.tʰeːt̚˥˩/(V)

Danh từ

[sửa]

มะเขือเทศ

  1. Cà chua.