Bước tới nội dung

มันฝรั่ง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảมันฝรั่ง
m ạ n v r ạ ˋ ŋ
Âm vị
มัน-ฝะ-หฺรั่ง
m ạ n – v a – h ̥ r ạ ˋ ŋ
มัน-ฟะ-หฺรั่ง
m ạ n – f a – h ̥ r ạ ˋ ŋ
Chuyển tựPaiboonman-fà-ràngman-fá-ràng
Viện Hoàng giaman-fa-rangman-fa-rang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/man˧.fa˨˩.raŋ˨˩/(V)/man˧.fa˦˥.raŋ˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

มันฝรั่ง

  1. Khoai tây.