รถเมล์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa รถ (rót, xe) +‎ เมล์ (thư).

Cách phát âm[sửa]

Chính tảรถเมล์
r tʰ e m l ʻ
Âm vị
รด-เม
r ɗ – e m
Chuyển tựPaiboonrót-mee
Viện Hoàng giarot-me
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/rot̚˦˥.meː˧/(V)

Danh từ[sửa]

รถเมล์ (rót-mee)

  1. Xe buýt.

Đồng nghĩa[sửa]