ร้อน
Tiếng Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | ร้อน r ˆ ɒ n | |
Chuyển tự | Paiboon | rɔ́ɔn |
Viện Hoàng gia | ron | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /rɔːn˦˥/(V) |
Tính từ[sửa]
ร้อน
- nóng.
- วันนี้ร้อนมาก — Ngày nay nóng lắm.
Chính tả/Âm vị | ร้อน r ˆ ɒ n | |
Chuyển tự | Paiboon | rɔ́ɔn |
Viện Hoàng gia | ron | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /rɔːn˦˥/(V) |
ร้อน