Bước tới nội dung

ศัพทมูลวิทยา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảศัพทมูลวิทยา
ɕ ạ b d m ū l w i d y ā
Âm vị
สับ-ทะ-มูน-วิด-ทะ-ยา
s ạ ɓ – d a – m ū n – w i ɗ – d a – y ā
Chuyển tựPaiboonsàp-tá-muun-wít-tá-yaa
Viện Hoàng giasap-tha-mun-wit-tha-ya
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sap̚˨˩.tʰa˦˥.muːn˧.wit̚˦˥.tʰa˦˥.jaː˧/(V)

Danh từ

[sửa]

ศัพทมูลวิทยา

  1. Từ nguyên học.