สวัสดี

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

chào

  1. Dùng để bắt đầu cuộc nói chuyện.