Bước tới nội dung

สัทศาสตร์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảสัทศาสตร์
s ạ d ɕ ā s t r ʻ
Âm vị
สัด-ทะ-สาด
s ạ ɗ – d a – s ā ɗ
สัด-ท̄ะ-สาด
s ạ ɗ – d a – s ā ɗ
Chuyển tựPaiboonsàt-tá-sàatsàt-ta-sàat
Viện Hoàng giasat-tha-satsat-tha-sat
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sat̚˨˩.tʰa˦˥.saːt̚˨˩/(V)/sat̚˨˩.tʰa˧.saːt̚˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

สัทศาสตร์

  1. Ngữ âm học.