Bước tới nội dung

หนึ่ง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảหนึ่ง
hnˋŋ
Âm vị
หฺนึ่ง
h̥nˋŋ
[thông tục]
นึง
nŋ
Chuyển tựPaiboonnʉ̀ngnʉng
Viện Hoàng gianuengnueng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/nɯŋ˨˩/(V)/nɯŋ˧/(V)

Danh từ

[sửa]

หนึ่ง (nʉ̀ng)

  1. Số một.

Tính từ

[sửa]

หนึ่ง (nʉ̀ng)

  1. Một.