หาง
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả/Âm vị | หาง h ā ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | hǎang |
Viện Hoàng gia | hang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /haːŋ˩˩˦/(V) |
Danh từ
[sửa]หาง
- Đuôi.
Chính tả/Âm vị | หาง h ā ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | hǎang |
Viện Hoàng gia | hang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /haːŋ˩˩˦/(V) |
หาง