หิมะ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảหิมะ
h i m a
Âm vị
หิ-มะ
h i – m a
หิ̄-มะ
h i – m a
Chuyển tựPaiboonhì-máhi-má
Viện Hoàng giahi-mahi-ma
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/hi˨˩.maʔ˦˥/(V)/hi˧.maʔ˦˥/(V)

Danh từ[sửa]

หิมะ

  1. Tuyết.