อยู่
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Thái[sửa]
Động từ[sửa]
- ở
- คุณอยู่ที่ไหน — Bạn ở đâu?
- còn ở
- รถยังอยู่ — Xe còn ở đây.
- còn sống
- พ่อฉันไม่อยู่แล้ว — Ba tôi không còn sống (ba chết rồi).
Trái nghĩa[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- อาศัย (tôn tại)
มีชีวิด (còn sống)
Từ ghép[sửa]
- พ่ออยู่หัว (Vua Thái Quốc còn nắm quyền, vua thời nay)
- เจ้าอยู่หัว (từ ghép ở đang sau tên vua và nhân viên gia đình hoàng gia, còn sống hay qua đời)