อยู่

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Động từ[sửa]

  1. คุณอยู่ที่ไหน — Bạn ở đâu?
  2. còn
    รถยังอยู่ — Xe còn ở đây.
  3. còn sống
    พ่อฉันไม่อยู่แล้ว — Ba tôi không còn sống (ba chết rồi).

Trái nghĩa[sửa]

  1. ตาย

Đồng nghĩa[sửa]

  1. อาศัย (tôn tại)

มีชีวิด (còn sống)

Từ ghép[sửa]

  1. พ่ออยู่หัว (Vua Thái Quốc còn nắm quyền, vua thời nay)
  2. เจ้าอยู่หัว (từ ghép ở đang sau tên vua và nhân viên gia đình hoàng gia, còn sống hay qua đời)