อุรังอุตัง
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tù tiếng Anh orangutan < tiếng Mã Lai orang utan.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | อุรังอุตัง ɒ u r ạ ŋ ɒ u t ạ ŋ | |
Âm vị | อุ-รัง-อุ-ตัง ɒ u – r ạ ŋ – ɒ u – t ạ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | ù-rang-ù-dtang |
Viện Hoàng gia | u-rang-u-tang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ʔu˨˩.raŋ˧.ʔu˨˩.taŋ˧/(V) |
Danh từ
[sửa]อุรังอุตัง (ù-rang-ù-dtang) (loại từ ตัว)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số thừa
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Thái gốc Anh
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Thái gốc Mã Lai
- Vần tiếng Thái/aŋ
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- Danh từ tiếng Thái có loại từ ตัว
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bộ Linh trưởng/Tiếng Thái