เหนือ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ[sửa]

  1. hướng bắc
    ทิศเหนือ — hướng bắc
    ตะวันออกเฉียงเหนือ — đông bắc

Tính từ[sửa]

  1. bắc
    คนเหนือ — Người bắc

Đồng nghĩa[sửa]

  1. อุดร

Trái nghĩa[sửa]

  1. ใต้

Từ ghép[sửa]

  1. ภาคเหนือ (miền bắc)