แหน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phu Thái[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái แขน (kɛ̌ɛn), tiếng Lào ແຂນ (khǣn), tiếng Tráng gen, tiếng Tày khen.

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. cánh tay.