cánh tay
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajŋ˧˥ taj˧˧ | ka̰n˩˧ taj˧˥ | kan˧˥ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˩˩ taj˧˥ | ka̰jŋ˩˧ taj˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
cánh tay
- Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay.
- những cánh tay giơ lên
- cánh tay trần rắn chắc
- Phần của cơ thể người từ vai đi cổ tay và bàn tay.
Dịch[sửa]
Bản dịch
|
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam