gen
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5b/Gen._Artemas_Ward_Homestead.jpg/220px-Gen._Artemas_Ward_Homestead.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛn/
Danh từ
[sửa]gen /ˈdʒɛn/
- (Quân sự), (viết tắt) General (Đại tướng).
- (Quân sự), (từ lóng) Bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch).
- (Từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ) (+ on) Thông tin chi tiết (về một vấn đề).
Thành ngữ
[sửa]gen up (từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ)
- to gen up (on something):
- to gen somebody/yourself up (on something):
Tham khảo
[sửa]- "gen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)