โลก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịโลก
o l k
Chuyển tựPaiboonlôok
Viện Hoàng gialok
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/loːk̚˥˩/(V)

Danh từ[sửa]

โลก

  1. thế giới, Trái Đất.
    โลกเล็กก่วาดวงอาทิตย์ — Trái Đất nhỏ hơn mặt trời.
    ปีนี้ตลาดโลกดีขึ้น — Năm nay thị trường thế giới tốt hơn.