ใช่

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảใช่
au d͡ʑ ˋ
Âm vị
ไช่
ai d͡ʑ ˋ
Chuyển tựPaiboonchâi
Viện Hoàng giachai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕʰaj˥˩/(V)

Tính từ[sửa]

ใช่

  1. đúng

Đồng nghĩa[sửa]

  1. ถูก
  2. ถูกต้อง