ใหญ่

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảใหญ่
au h ɲ ˋ
Âm vị
ไหฺย่
ai h ̥ y ˋ
Chuyển tựPaiboonyài
Viện Hoàng giayai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/jaj˨˩/(V)

Tính từ[sửa]

ใหญ่

  1. To; rất to; rộng; lớn.

Trái nghĩa[sửa]