ไนโตรเจน
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ไนโตรเจน ai n o t r e t͡ɕ n | ||
Âm vị {Phi chính tả; Ngắn} | ไน-โตฺร-เจน ai n – o t ̥ r – e t͡ɕ n | ไน-โตฺร-เจ็้น ai n – o t ̥ r – e t͡ɕ ˘ ˆ n | |
Chuyển tự | Paiboon | nai-dtroo-jeen | nai-dtroo-jên |
Viện Hoàng gia | nai-tro-chen | nai-tro-chen | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /naj˧.troː˧.t͡ɕeːn˧/(V) | /naj˧.troː˧.t͡ɕen˥˩/(V) |
Danh từ
[sửa]ไนโตรเจน
- Nitơ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Thái gốc Anh
- Vần tiếng Thái/eːn
- Vần tiếng Thái/en
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- Thai terms without th-pron template
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header