Bước tới nội dung

ຄອມພິວເຕີ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh computer.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kʰɔːm˧˥.pʰiw˧˥.tɤː˥˨]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kʰɔːm˩˨.pʰiw˩˨.tɤː˧˦]
  • Tách âm: ຄອມ-ພິວ-ເຕີ້
  • Vần: -ɤː

Danh từ

[sửa]

ຄອມພິວເຕີ (khǭm phiu tœ̄)

  1. Máy tính.
    Đồng nghĩa: ເຄື່ອງຄຳນວນ (khư̄ang kham nūan), ສະໝອງກົນ (sa mǭng kon)