Từ tiếng Anh computer.
- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kʰɔːm˧˥.pʰiw˧˥.tɤː˥˨]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kʰɔːm˩˨.pʰiw˩˨.tɤː˧˦]
- Tách âm: ຄອມ-ພິວ-ເຕີ້
- Vần: -ɤː
ຄອມພິວເຕີ (khǭm phiu tœ̄)
- Máy tính.
- Đồng nghĩa: ເຄື່ອງຄຳນວນ (khư̄ang kham nūan), ສະໝອງກົນ (sa mǭng kon)