ງານກິນລ້ຽງ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Phiên âm BGN/PCGN: ngan kin liang
- Phiên âm ALA-LC: ngān kin līang
- Phiên âm Việt: ngan kinh liểng
Từ nguyên
[sửa]Từ ງານ (“công việc, nhiệm vụ, lễ, nghi thức”) + ກິນລ້ຽງ (“dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, ăn liên hoan”).
Cách phát âm
[sửa]- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ŋaːn˧˥.kin˩(˧).liːə̯ŋ˥˨]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ŋaːn˩˨.kin˩˨.liːə̯ŋ˧˦]
- Tách âm: ງານ-ກິນ-ລ້ຽງ
- Vần: -iːə̯ŋ
Danh từ
[sửa]ງານກິນລ້ຽງ
Tham khảo
[sửa]- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 220