Bước tới nội dung

bữa tiệc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɨʔɨə˧˥ tiə̰ʔk˨˩ɓɨə˧˩˨ tiə̰k˨˨ɓɨə˨˩˦ tiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɨ̰ə˩˧ tiək˨˨ɓɨə˧˩ tiə̰k˨˨ɓɨ̰ə˨˨ tiə̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

bữa tiệc

  1. là một bữa ăn lớn

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. lễ hội

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)