Bước tới nội dung

ຊຽງຂວາງ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [siːə̯ŋ˧˥.kʰuːə̯ŋ˩(˧)]

Địa danh

[sửa]

ຊຽງຂວາງ

  1. Xiangkhouang (tỉnh của Lào).