ດາລາສາດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. So sánh với tiếng Thái ดาราศาสตร์, tiếng Khmer តារាសាស្ត្រ (taariəsaahtrɑɑ).

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [daː˩(˧).laː˧˥.saːt̚˧˩]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [daː˩˨.laː˩˨.saːt̚˥˥˨]
  • Tách âm: ດາ-ລາ-ສາດ
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Thiên văn học.

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 430