ຖົ່ວດິນ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa ຖົ່ວ (thūa, đậu) +‎ ດິນ (din, đất)

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [tʰuːə̯˧.din˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [tʰuːə̯˧˨.din˩˨]
  • Tách âm: ຖົ່ວ-ດິນ
  • Vần: -in
  • Phiên âm Việt

Danh từ[sửa]

ຖົ່ວດິນ (thūa din)

  1. Củ lạc, đậu phụng (Arachis hypogea).

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 520