ດິນ
Tiếng Lào[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ɗinᴬ (“đất”). So sánh với Middle Chinese Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron tại dòng 663: attempt to call field 'link' (a nil value).. Cùng gốc với tiếng Thái ดิน (din), tiếng Bắc Thái ᨯᩥ᩠ᨶ, tiếng Lự ᦡᦲᧃ (ḋiin), tiếng Shan လိၼ် (lǐn), tiếng Thái Đen ꪒꪲꪙ, tiếng Ahom 𑜓𑜢𑜃𑜫 (din)/𑜃𑜢𑜃𑜫 (nin), tiếng Tráng Nông ndin.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ດິນ (din)
- Đất.
Từ dẫn xuất[sửa]
- ຖົ່ວດິນ (thūa din, “củ lạc, đậu phộng”)