Bước tới nội dung

ປະພາຄານ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
  • Phiên âm ALA-LC: pa phā khān

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [pa(ʔ˧˥).pʰaː˧˥.kʰaːn˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [pa(ʔ˩˨).pʰaː˩˨.kʰaːn˩˨]
  • Tách âm: ປະ-ພາ-ຄານ
  • Vần: -aːn

Danh từ

[sửa]

ປະພາຄານ

  1. Ngọn hải đăng.