Bước tới nội dung

ປະຫວັດສາດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [pa(ʔ˧˥).ʋat̚˧˥.saːt̚˧˩]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [pa(ʔ˩˨).ʋat̚˩˨.saːt̚˥˥˨]
  • Tách âm: ປະ-ຫວັດ-ສາດ
  • Vần: -aːt̚

Danh từ

[sửa]

ປະຫວັດສາດ (pa wat sāt)

  1. Lịch sử.