Bước tới nội dung

ຜົ້ງສາລີ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [pʰoŋ˧˩.saː˩(˧).liː˧˥]

Địa danh

[sửa]

ຜົ້ງສາລີ

  1. Phongsali (tỉnh của Lào).