Tiếng Lào[sửa]
Từ nguyên[sửa]
ພາສາ (phā sā) + ສາດ (sāt)
Cách phát âm[sửa]
- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [pʰaː˧˥.saː˩(˧).saːt̚˧˩]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [pʰaː˩˨.saː˥˧˧.saːt̚˥˥˨]
- Tách âm: ພາ-ສາ-ສາດ
- Vần: -aːt̚
Danh từ[sửa]
ພາສາສາດ (phā sā sāt)
- Ngôn ngữ học.