ພົດຈະນານຸກົມ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [pʰot̚˧.t͡ɕa(ʔ˧˥).naː˧˥.nuʔ˧.kom˩(˧)]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [pʰot̚˧˨.t͡ɕa(ʔ˩˨).naː˩˨.nuʔ˧˨.kom˩˨]
- Tách âm: ພົດ-ຈະ-ນາ-ນຸ-ກົມ
- Vần: -om
Danh từ
[sửa]ພົດຈະນານຸກົມ (phot cha nā nu kom)
- Từ điển.
- Đồng nghĩa: ວັດຈະນານຸກົມ (wat cha nā nu kom)