Bước tới nội dung

ວັດຈະນານຸກົມ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋat̚˧.t͡ɕa(ʔ˧˥).naː˧˥.nuʔ˧.kom˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋat̚˧˨.t͡ɕa(ʔ˩˨).naː˩˨.nuʔ˧˨.kom˩˨]
  • Tách âm: ວັດ-ຈະ-ນາ-ນຸ-ກົມ
  • Vần: -om

Danh từ

[sửa]

ວັດຈະນານຸກົມ (wat cha nā nu kom)

  1. Từ điển.
    Đồng nghĩa: ພົດຈະນານຸກົມ (phot cha nā nu kom)