ຢາປະນະ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pali.

Chuyển tự[sửa]

  • Phiên âm BGN/PCGN: gna pa na
  • Phiên âm ALA-LC: yā pa na
  • Phiên âm tiếng Việt: nha pả nả

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [jaː˩(˧).pa(ʔ˧˥).naʔ˧]
  • (Luang Prabang) IPA: [jaː˩˨.pa(ʔ˩˨).naʔ˧˨]
  • Tách từ: ຢາ-ປະ-ນະ
  • Vần: -aʔ

Danh từ[sửa]

ຢາປະນະ

  1. Sự duy trì cuộc sống.

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 406