Bước tới nội dung

ວັນພຸດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ວັນ (wan) +‎ ພຸດ (phut). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦗᦳᧆ (vanpud), tiếng Shan ဝၼ်းၽုတ်ႉ (wán phṵ̂t)tiếng Thái วันพุธ.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.pʰut̚˧]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.pʰut̚˧˨]
  • Tách âm: ວັນ-ພຸດ
  • Vần: -ut̚

Danh từ

[sửa]

ວັນພຸດ (wan phut)

  1. Thứ Tư.