Bước tới nội dung

ວັນອັງຄານ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ວັນ (wan) +‎ ອັງຄານ (ʼang khān). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦅᦱᧃ (vankaan), tiếng Shan ဝၼ်းဢင်းၵၼ်း (wán ʼáng kán)tiếng Thái วันอังคาร.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.ʔaŋ˩(˧).kʰaːn˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.ʔaŋ˩˨.kʰaːn˩˨]
  • Tách âm: ວັນ-ອັງ-ຄານ
  • Vần: -aːn

Danh từ

[sửa]

ວັນອັງຄານ (wan ʼang khān)

  1. Thứ Ba.