Bước tới nội dung

ວັນເສົາ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ວັນ (wan) + ເສົາ (sao). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦉᧁ (vanṡaw), tiếng Shan ဝၼ်းသဝ် (wán sǎo)tiếng Thái วันเสาร์.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.saw˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.saw˥˧˧]
  • Tách âm: ວັນ-ເສົາ
  • Vần: -aw

Danh từ

[sửa]

ວັນເສົາ (wan sao)

  1. Thứ Bảy.