Bước tới nội dung

ສະຫວັນນະເຂດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [sa(ʔ˧˥).ʋan˩(˧).na(ʔ˧).kʰeːt̚˧˩]

Địa danh

[sửa]

ສະຫວັນນະເຂດ

  1. Savannakhet (tỉnh của Lào).