ສາມສິບ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [saːm˩(˧).sip̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [saːm˥˧˧.sip̚˩˨]

Số từ[sửa]

ສາມສິບ

  1. ba mươi.