Bước tới nội dung

ສິບສອງ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.sɔːŋ˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.sɔːŋ˥˧˧]

Số từ

[sửa]

ສິບສອງ

  1. mười hai.