ສິບສີ່

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.siː˧]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.siː˧˨]

Số từ[sửa]

ສິບສີ່

  1. mười bốn.