Bước tới nội dung

ສິບຫົກ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.hok̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.hok̚˩˨]

Số từ

[sửa]

ສິບຫົກ

  1. mười sáu.