Bước tới nội dung

ຫົກສິບ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [hok̚˧˥.sip̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [hok̚˩˨.sip̚˩˨]

Số từ

[sửa]

ຫົກສິບ

  1. sáu mươi.